Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 外观

Pinyin: wài guān

Meanings: External appearance; looks., Hình dáng bên ngoài; diện mạo

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 卜, 夕, 又, 见

Grammar: Thường được dùng trong văn cảnh miêu tả sự vật. Có thể kết hợp với tính từ để mô tả đặc điểm bề ngoài.

Example: 这辆车的外观很漂亮。

Example pinyin: zhè liàng chē de wài guān hěn piào liang 。

Tiếng Việt: Chiếc xe này có vẻ ngoài rất đẹp.

外观
wài guān
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình dáng bên ngoài; diện mạo

External appearance; looks.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

外观 (wài guān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung