Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 夙
Pinyin: sù
Meanings: Early, previously, long ago, Sớm, trước đây, lâu đời, ①长期存在的,存在已久的,经久的。[合]夙慧(早有的、天生的智慧);夙愿前契(一向怀着的心愿和前世命里注定的)。*②早。[例]大夫夙退,无使君劳。——《诗·卫风·硕人》。[例]痛灵根之夙损,怨具尔之多丧。——晋·陆机《以逝赋》。[合]夙殒(早谢,早死);夙办(及早办理);夙就(早成;早熟)。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 6
Radicals: 几, 歹
Chinese meaning: ①长期存在的,存在已久的,经久的。[合]夙慧(早有的、天生的智慧);夙愿前契(一向怀着的心愿和前世命里注定的)。*②早。[例]大夫夙退,无使君劳。——《诗·卫风·硕人》。[例]痛灵根之夙损,怨具尔之多丧。——晋·陆机《以逝赋》。[合]夙殒(早谢,早死);夙办(及早办理);夙就(早成;早熟)。
Hán Việt reading: túc
Grammar: Thường dùng trong văn viết hoặc thành ngữ, mang sắc thái trang trọng. Ví dụ: 夙兴夜寐 (thức khuya dậy sớm).
Example: 夙愿得偿。
Example pinyin: sù yuàn dé cháng 。
Tiếng Việt: Ước nguyện từ lâu đã được đền đáp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sớm, trước đây, lâu đời
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
túc
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Early, previously, long ago
Nghĩa tiếng trung
中文释义
长期存在的,存在已久的,经久的。夙慧(早有的、天生的智慧);夙愿前契(一向怀着的心愿和前世命里注定的)
早。大夫夙退,无使君劳。——《诗·卫风·硕人》。痛灵根之夙损,怨具尔之多丧。——晋·陆机《以逝赋》。夙殒(早谢,早死);夙办(及早办理);夙就(早成;早熟)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!