Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 夙夜匪懈

Pinyin: sù yè fěi xiè

Meanings: Not being lazy day and night, always working hard., Không lười biếng suốt ngày đêm, luôn chăm chỉ làm việc., 夙夜早晚,朝夕;匪不;懈懈怠。形容日夜谨慎工作,勤奋不懈。[出处]《诗经·大雅·焌民》“既明且哲,以保其身,夙夜匪解,以事一人。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 几, 歹, 丶, 亠, 亻, 夂, 匚, 非, 忄, 解

Chinese meaning: 夙夜早晚,朝夕;匪不;懈懈怠。形容日夜谨慎工作,勤奋不懈。[出处]《诗经·大雅·焌民》“既明且哲,以保其身,夙夜匪解,以事一人。”

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để khen ngợi tinh thần làm việc không ngừng nghỉ.

Example: 这位科学家夙夜匪懈,终于完成了研究。

Example pinyin: zhè wèi kē xué jiā sù yè fěi xiè , zhōng yú wán chéng le yán jiū 。

Tiếng Việt: Nhà khoa học này đã làm việc không biết mệt mỏi ngày đêm và cuối cùng hoàn thành nghiên cứu.

夙夜匪懈
sù yè fěi xiè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không lười biếng suốt ngày đêm, luôn chăm chỉ làm việc.

Not being lazy day and night, always working hard.

夙夜早晚,朝夕;匪不;懈懈怠。形容日夜谨慎工作,勤奋不懈。[出处]《诗经·大雅·焌民》“既明且哲,以保其身,夙夜匪解,以事一人。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

夙夜匪懈 (sù yè fěi xiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung