Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 外科
Pinyin: wài kē
Meanings: Surgery department, medical specialty related to surgical procedures., Khoa ngoại, chuyên khoa y học liên quan đến phẫu thuật., ①医疗机构中主要用手术治疗疾病的一科。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 卜, 夕, 斗, 禾
Chinese meaning: ①医疗机构中主要用手术治疗疾病的一科。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngành y học để chỉ lĩnh vực phẫu thuật.
Example: 他是一名外科医生。
Example pinyin: tā shì yì míng wài kē yī shēng 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một bác sĩ phẫu thuật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoa ngoại, chuyên khoa y học liên quan đến phẫu thuật.
Nghĩa phụ
English
Surgery department, medical specialty related to surgical procedures.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
医疗机构中主要用手术治疗疾病的一科
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!