Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 外部
Pinyin: wài bù
Meanings: External part; exterior surface., Phần bên ngoài, bề mặt bên ngoài., ①表面;外表。*②某一范围以外。[例]寻求外部的援助。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 卜, 夕, 咅, 阝
Chinese meaning: ①表面;外表。*②某一范围以外。[例]寻求外部的援助。
Grammar: Sử dụng để chỉ phần bên ngoài của một đối tượng nào đó.
Example: 这座建筑的外部设计非常独特。
Example pinyin: zhè zuò jiàn zhù de wài bù shè jì fēi cháng dú tè 。
Tiếng Việt: Thiết kế bên ngoài của tòa nhà này rất độc đáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần bên ngoài, bề mặt bên ngoài.
Nghĩa phụ
English
External part; exterior surface.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表面;外表
某一范围以外。寻求外部的援助
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!