Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 外耳
Pinyin: wài ěr
Meanings: Outer ear, visible part of the ear., Vành tai, phần tai bên ngoài cơ thể., ①典型的哺乳动物耳朵的外部,包括耳廓和外耳道,有收集声波作用。[例]位于耳鼓室外部的部分。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 卜, 夕, 耳
Chinese meaning: ①典型的哺乳动物耳朵的外部,包括耳廓和外耳道,有收集声波作用。[例]位于耳鼓室外部的部分。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh giải phẫu hoặc y học.
Example: 小心不要让外耳受伤。
Example pinyin: xiǎo xīn bú yào ràng wài ěr shòu shāng 。
Tiếng Việt: Cẩn thận đừng để vành tai bị thương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vành tai, phần tai bên ngoài cơ thể.
Nghĩa phụ
English
Outer ear, visible part of the ear.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
典型的哺乳动物耳朵的外部,包括耳廓和外耳道,有收集声波作用。位于耳鼓室外部的部分
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!