Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 外层大气

Pinyin: wài céng dà qì

Meanings: Outer atmospheric layer., Lớp khí quyển bên ngoài, ①最一般的说法是指与地面相距很远的大气——这个术语最好的用法是当外逸层的近似同义词用。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 卜, 夕, 云, 尸, 一, 人, 乁, 𠂉

Chinese meaning: ①最一般的说法是指与地面相距很远的大气——这个术语最好的用法是当外逸层的近似同义词用。

Grammar: Được sử dụng trong lĩnh vực thiên văn học hoặc khoa học địa lý.

Example: 科学家正在研究外层大气的变化。

Example pinyin: kē xué jiā zhèng zài yán jiū wài céng dà qì de biàn huà 。

Tiếng Việt: Các nhà khoa học đang nghiên cứu sự thay đổi của lớp khí quyển bên ngoài.

外层大气
wài céng dà qì
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lớp khí quyển bên ngoài

Outer atmospheric layer.

最一般的说法是指与地面相距很远的大气——这个术语最好的用法是当外逸层的近似同义词用

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

外层大气 (wài céng dà qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung