Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 夙兴夜寐

Pinyin: sù xīng yè mèi

Meanings: To rise early and sleep late, working diligently day and night., Sớm khuya chăm chỉ làm việc, dậy sớm và ngủ muộn., 夙早;兴起来;寐睡。早起晚睡。形容勤奋。[出处]《诗经·魏风·氓》“夙兴夜寐,靡有朝矣。”[例]可怜数载宫闱,克勤克俭,~,何敢轻为妄作,有黍姆训。——明·许仲琳《封神演义》第七回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 几, 歹, 一, 八, 𭕄, 丶, 亠, 亻, 夂, 宀, 未, 爿

Chinese meaning: 夙早;兴起来;寐睡。早起晚睡。形容勤奋。[出处]《诗经·魏风·氓》“夙兴夜寐,靡有朝矣。”[例]可怜数载宫闱,克勤克俭,~,何敢轻为妄作,有黍姆训。——明·许仲琳《封神演义》第七回。

Grammar: Thành ngữ này mô tả sự chăm chỉ, thường dùng để ca ngợi tinh thần cần cù của một người.

Example: 她为了准备考试,每天都夙兴夜寐。

Example pinyin: tā wèi le zhǔn bèi kǎo shì , měi tiān dōu sù xīng yè mèi 。

Tiếng Việt: Để chuẩn bị cho kỳ thi, cô ấy mỗi ngày đều thức khuya dậy sớm.

夙兴夜寐
sù xīng yè mèi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sớm khuya chăm chỉ làm việc, dậy sớm và ngủ muộn.

To rise early and sleep late, working diligently day and night.

夙早;兴起来;寐睡。早起晚睡。形容勤奋。[出处]《诗经·魏风·氓》“夙兴夜寐,靡有朝矣。”[例]可怜数载宫闱,克勤克俭,~,何敢轻为妄作,有黍姆训。——明·许仲琳《封神演义》第七回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

夙兴夜寐 (sù xīng yè mèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung