Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 外寇

Pinyin: wài kòu

Meanings: Foreign invaders or external enemies., Kẻ thù từ bên ngoài, quân xâm lược, ①指入侵的外敌。[例]抗击外寇。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 卜, 夕, 元, 宀, 攴

Chinese meaning: ①指入侵的外敌。[例]抗击外寇。

Grammar: Thường dùng trong các ngữ cảnh chiến tranh hoặc bảo vệ đất nước.

Example: 历史上有很多抵御外寇的故事。

Example pinyin: lì shǐ shàng yǒu hěn duō dǐ yù wài kòu de gù shì 。

Tiếng Việt: Trong lịch sử có rất nhiều câu chuyện chống lại kẻ thù xâm lược.

外寇
wài kòu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kẻ thù từ bên ngoài, quân xâm lược

Foreign invaders or external enemies.

指入侵的外敌。抗击外寇

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

外寇 (wài kòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung