Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 夙兴昧旦

Pinyin: sù xīng mèi dàn

Meanings: To wake up before dawn, describing industriousness and diligence., Dậy sớm trước khi trời sáng, miêu tả sự siêng năng, chăm chỉ., 黎明即起。形容勤奋。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 几, 歹, 一, 八, 𭕄, 日, 未

Chinese meaning: 黎明即起。形容勤奋。

Grammar: Thành ngữ này chủ yếu dùng trong văn viết hoặc các tình huống trang trọng.

Example: 他每天夙兴昧旦,为家庭操劳。

Example pinyin: tā měi tiān sù xīng mèi dàn , wèi jiā tíng cāo láo 。

Tiếng Việt: Anh ấy mỗi ngày đều dậy sớm trước bình minh để lo toan cho gia đình.

夙兴昧旦
sù xīng mèi dàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dậy sớm trước khi trời sáng, miêu tả sự siêng năng, chăm chỉ.

To wake up before dawn, describing industriousness and diligence.

黎明即起。形容勤奋。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

夙兴昧旦 (sù xīng mèi dàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung