Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 5041 to 5070 of 28899 total words

参政
cān zhèng
Tham gia vào chính trị
参校
cān xiào
Kiểm tra, đối chiếu (tài liệu, văn bản)
参横斗转
cān héng dǒu zhuǎn
Chỉ thời gian trôi qua nhanh chóng, mọi ...
参禅
cān chán
Thực hành thiền định, tìm hiểu giáo lý P...
参赞
cān zàn
Công sứ (chức vụ ngoại giao)
参辰卯酉
shēn chén mǎo yǒu
Chỉ sự thay đổi thời gian hoặc trạng thá...
参辰日月
cān chén rì yuè
Chỉ thời gian dài và sự thay đổi lớn
参透
cān tòu
Hiểu rõ hoàn toàn, nắm bắt được bản chất
参透机关
cān tòu jī guān
Hiểu rõ cách vận hành của một tổ chức ho...
参酌
cān zhuó
Tham khảo và cân nhắc, xem xét một cách ...
参量
cān liàng
Thông số hoặc biến số được dùng để đo lư...
参错
cēn cuò
Không đều đặn, sắp xếp lộn xộn hoặc khôn...
参阅
cān yuè
Tham khảo hoặc xem thêm tài liệu, sách v...
sān
Số ba (cách viết cũ)
sān
Sâm (nhân sâm)
ài
Mây mù dày đặc, che phủ tầm nhìn.
又复
yòu fù
Lại nữa, lại thêm lần nữa, nhấn mạnh sự ...
又红又专
yòu hóng yòu zhuān
Vừa có tư tưởng tốt vừa giỏi chuyên môn,...
及宾有鱼
jí bīn yǒu yú
Chủ nhà mời khách ăn cá, ám chỉ lòng hiế...
及时行乐
jí shí xíng lè
Biết tận hưởng niềm vui ngay khi có cơ h...
及溺呼船
jí nì hū chuán
Gặp nạn mới kêu cứu, ám chỉ hành động cầ...
及物
jí wù
Liên quan đến hoặc tác động trực tiếp lê...
及瓜而代
jí guā ér dài
Chờ đến khi dưa chín sẽ có người thay th...
及第
jí dì
Đỗ đạt (trong kỳ thi khoa bảng ngày xưa)
及第成名
jí dì chéng míng
Đỗ đạt và trở nên nổi tiếng (sau khi vượ...
及笄
jí jī
Gắn tóc lên (chỉ cô gái đủ tuổi lấy chồn...
及笄年华
jí jī nián huá
Tuổi cập kê (khoảng 15 tuổi - tuổi kết h...
及锋而试
jí fēng ér shì
Sẵn sàng hành động ngay khi có cơ hội
及门
jí mén
Học trò chính thức của một thầy giáo
及龄
jí líng
Đủ tuổi (để làm điều gì đó)

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...