Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 参政
Pinyin: cān zhèng
Meanings: To participate in politics., Tham gia vào chính trị, ①参与政事。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 厶, 大, 彡, 攵, 正
Chinese meaning: ①参与政事。
Grammar: Dùng trong ngữ cảnh chính trị, sau động từ thường là mục tiêu hoặc lý tưởng.
Example: 她积极参政,为社会改革做出了贡献。
Example pinyin: tā jī jí cān zhèng , wèi shè huì gǎi gé zuò chū le gòng xiàn 。
Tiếng Việt: Cô ấy tích cực tham gia chính trị và đóng góp cho cải cách xã hội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tham gia vào chính trị
Nghĩa phụ
English
To participate in politics.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
参与政事
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!