Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 及门

Pinyin: jí mén

Meanings: A formal student of a teacher., Học trò chính thức của một thầy giáo, ①正式登门拜师受业的学生。[例]及门弟子。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 6

Radicals: 及, 门

Chinese meaning: ①正式登门拜师受业的学生。[例]及门弟子。

Grammar: Danh từ, thường sử dụng trong văn cảnh về sư đồ hoặc mối quan hệ thầy trò.

Example: 他是老师的及门弟子。

Example pinyin: tā shì lǎo shī de jí mén dì zǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy là học trò chính thức của thầy giáo.

及门
jí mén
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Học trò chính thức của một thầy giáo

A formal student of a teacher.

正式登门拜师受业的学生。及门弟子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

及门 (jí mén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung