Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 参辰卯酉

Pinyin: shēn chén mǎo yǒu

Meanings: Refers to changes in time or contrasting states., Chỉ sự thay đổi thời gian hoặc trạng thái khác biệt, ①参、辰,二星名。参星酉时出于西方,辰星卯时出于东方。参与辰,卯与酉相对立,故用以比喻互不相关或势不两立。*②犹是非曲直。[出处]元·关汉卿《陈母教子》第二折“我觑着那珠翠金银,我可便浑如似参辰卯酉。”[例]握金章,悬紫绶,一例唯唯否否,全不管~,只盼到腰缠万贯上扬州。——清·惜秋旅生《维新梦·感愤》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 厶, 大, 彡, 丿, 乀, 二, 厂, 𠄌, 卩, 酉

Chinese meaning: ①参、辰,二星名。参星酉时出于西方,辰星卯时出于东方。参与辰,卯与酉相对立,故用以比喻互不相关或势不两立。*②犹是非曲直。[出处]元·关汉卿《陈母教子》第二折“我觑着那珠翠金银,我可便浑如似参辰卯酉。”[例]握金章,悬紫绶,一例唯唯否否,全不管~,只盼到腰缠万贯上扬州。——清·惜秋旅生《维新梦·感愤》。

Grammar: Thành ngữ cổ điển, ít dùng trong đời sống hiện đại.

Example: 从参辰到卯酉,他终于完成了任务。

Example pinyin: cóng cān chén dào mǎo yǒu , tā zhōng yú wán chéng le rèn wu 。

Tiếng Việt: Từ sáng sớm đến chiều muộn, cuối cùng anh ấy đã hoàn thành nhiệm vụ.

参辰卯酉
shēn chén mǎo yǒu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ sự thay đổi thời gian hoặc trạng thái khác biệt

Refers to changes in time or contrasting states.

参、辰,二星名。参星酉时出于西方,辰星卯时出于东方。参与辰,卯与酉相对立,故用以比喻互不相关或势不两立

犹是非曲直。[出处]元·关汉卿《陈母教子》第二折“我觑着那珠翠金银,我可便浑如似参辰卯酉。”握金章,悬紫绶,一例唯唯否否,全不管~,只盼到腰缠万贯上扬州。——清·惜秋旅生《维新梦·感愤》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...