Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 及瓜而代
Pinyin: jí guā ér dài
Meanings: Waiting until the melon is ripe and someone will replace it (referring to waiting for the right time to change or succeed)., Chờ đến khi dưa chín sẽ có người thay thế (ý nói chờ thời cơ thích hợp để thay đổi hoặc kế nhiệm), 及到。到明年瓜熟时派人接替。指任职期满由他人继任。[出处]《左传·庄公八年》“齐侯使连称,管至父戍葵丘。瓜时而往,曰‘及瓜而代。’”[例]~,主公所亲许也。——明·冯梦龙《东周列国志》第十四回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 及, 瓜, 一, 亻, 弋
Chinese meaning: 及到。到明年瓜熟时派人接替。指任职期满由他人继任。[出处]《左传·庄公八年》“齐侯使连称,管至父戍葵丘。瓜时而往,曰‘及瓜而代。’”[例]~,主公所亲许也。——明·冯梦龙《东周列国志》第十四回。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường được sử dụng trong văn cảnh mang tính hình tượng để diễn tả việc đợi thời gian hoặc cơ hội thích hợp.
Example: 他打算及瓜而代,不再继续担任这个职位。
Example pinyin: tā dǎ suàn jí guā ér dài , bú zài jì xù dān rèn zhè ge zhí wèi 。
Tiếng Việt: Anh ấy dự định chờ thời cơ thích hợp để có người thay thế, không tiếp tục giữ chức vụ này nữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chờ đến khi dưa chín sẽ có người thay thế (ý nói chờ thời cơ thích hợp để thay đổi hoặc kế nhiệm)
Nghĩa phụ
English
Waiting until the melon is ripe and someone will replace it (referring to waiting for the right time to change or succeed).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
及到。到明年瓜熟时派人接替。指任职期满由他人继任。[出处]《左传·庄公八年》“齐侯使连称,管至父戍葵丘。瓜时而往,曰‘及瓜而代。’”[例]~,主公所亲许也。——明·冯梦龙《东周列国志》第十四回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế