Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 参酌
Pinyin: cān zhuó
Meanings: To consult and consider carefully before making a decision., Tham khảo và cân nhắc, xem xét một cách kỹ lưỡng trước khi quyết định., ①参考斟酌。[例]参酌裁决。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 厶, 大, 彡, 勺, 酉
Chinese meaning: ①参考斟酌。[例]参酌裁决。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh trang trọng hoặc liên quan đến việc ra quyết định dựa trên sự cân nhắc nhiều yếu tố.
Example: 制定政策时需要参酌各方意见。
Example pinyin: zhì dìng zhèng cè shí xū yào cān zhuó gè fāng yì jiàn 。
Tiếng Việt: Khi xây dựng chính sách cần tham khảo và cân nhắc ý kiến của các bên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tham khảo và cân nhắc, xem xét một cách kỹ lưỡng trước khi quyết định.
Nghĩa phụ
English
To consult and consider carefully before making a decision.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
参考斟酌。参酌裁决
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!