Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 参量
Pinyin: cān liàng
Meanings: A parameter or variable used for measurement or testing in scientific research., Thông số hoặc biến số được dùng để đo lường hoặc kiểm tra trong nghiên cứu khoa học., ①其他函数可以表示为其函数的一个独立的变量。*②其数值能确定一个系统的特征或行为的一组物理性质中的任何一个性质。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 厶, 大, 彡, 旦, 里
Chinese meaning: ①其他函数可以表示为其函数的一个独立的变量。*②其数值能确定一个系统的特征或行为的一组物理性质中的任何一个性质。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật.
Example: 实验中需要控制好参量。
Example pinyin: shí yàn zhōng xū yào kòng zhì hǎo cān liàng 。
Tiếng Việt: Trong thí nghiệm cần kiểm soát tốt các thông số.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thông số hoặc biến số được dùng để đo lường hoặc kiểm tra trong nghiên cứu khoa học.
Nghĩa phụ
English
A parameter or variable used for measurement or testing in scientific research.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
其他函数可以表示为其函数的一个独立的变量
其数值能确定一个系统的特征或行为的一组物理性质中的任何一个性质
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!