Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 参横斗转

Pinyin: cān héng dǒu zhuǎn

Meanings: Refers to the passage of time and changing circumstances., Chỉ thời gian trôi qua nhanh chóng, mọi thứ thay đổi, 北斗转向,参星打横。指天快峦的时候。[出处]三国·魏·曹操《善哉行》“月没参横,北斗阑干。”《宋史·乐志》斗转参横将旦,天开地辟如春。”宋·苏轼《六月二十日夜渡海》诗参横北斗欲三更。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 厶, 大, 彡, 木, 黄, 斗, 专, 车

Chinese meaning: 北斗转向,参星打横。指天快峦的时候。[出处]三国·魏·曹操《善哉行》“月没参横,北斗阑干。”《宋史·乐志》斗转参横将旦,天开地辟如春。”宋·苏轼《六月二十日夜渡海》诗参横北斗欲三更。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để diễn tả sự thay đổi của thời gian hoặc hoàn cảnh.

Example: 岁月如梭,参横斗转,他已不再是当年的模样。

Example pinyin: suì yuè rú suō , cān héng dòu zhuǎn , tā yǐ bú zài shì dāng nián de mú yàng 。

Tiếng Việt: Thời gian trôi qua nhanh chóng, mọi thứ đã thay đổi, anh ấy không còn như xưa nữa.

参横斗转
cān héng dǒu zhuǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ thời gian trôi qua nhanh chóng, mọi thứ thay đổi

Refers to the passage of time and changing circumstances.

北斗转向,参星打横。指天快峦的时候。[出处]三国·魏·曹操《善哉行》“月没参横,北斗阑干。”《宋史·乐志》斗转参横将旦,天开地辟如春。”宋·苏轼《六月二十日夜渡海》诗参横北斗欲三更。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

参横斗转 (cān héng dǒu zhuǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung