Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 及第成名
Pinyin: jí dì chéng míng
Meanings: To pass the examination and become famous., Đỗ đạt và trở nên nổi tiếng (sau khi vượt qua kỳ thi khoa bảng), 及第科举时代考试中选。通过考试并得到功名。[出处]元·戴善夫《风光好》第三折“学士怎肯似那等穷酸恶醋,得一个及第成名,却又早负德辜恩。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 及, 竹, 戊, 𠃌, 口, 夕
Chinese meaning: 及第科举时代考试中选。通过考试并得到功名。[出处]元·戴善夫《风光好》第三折“学士怎肯似那等穷酸恶醋,得一个及第成名,却又早负德辜恩。”
Grammar: Thành ngữ cố định, mô tả sự thành công trong học vấn và sự nghiệp nhờ đỗ đạt trong các kỳ thi quan trọng.
Example: 他通过科举考试及第成名。
Example pinyin: tā tōng guò kē jǔ kǎo shì jí dì chéng míng 。
Tiếng Việt: Anh ấy thông qua kỳ thi khoa bảng và trở nên nổi tiếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đỗ đạt và trở nên nổi tiếng (sau khi vượt qua kỳ thi khoa bảng)
Nghĩa phụ
English
To pass the examination and become famous.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
及第科举时代考试中选。通过考试并得到功名。[出处]元·戴善夫《风光好》第三折“学士怎肯似那等穷酸恶醋,得一个及第成名,却又早负德辜恩。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế