Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 及时行乐

Pinyin: jí shí xíng lè

Meanings: To seize the moment and enjoy life while you can, living for the present., Biết tận hưởng niềm vui ngay khi có cơ hội, sống cho hiện tại., 不失时机,寻欢作乐。[出处]汉乐府《西门行》诗“夫为乐,为乐当及时。”《古诗十九首·生年不满百》为乐当及时,何能待来兹”。[例]此时离行期尚远,正当~,反要伤悲,岂不将好好时光都变成苦海吗?——清·李汝珍《镜花缘》第六十八回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 及, 寸, 日, 亍, 彳, 乐

Chinese meaning: 不失时机,寻欢作乐。[出处]汉乐府《西门行》诗“夫为乐,为乐当及时。”《古诗十九首·生年不满百》为乐当及时,何能待来兹”。[例]此时离行期尚远,正当~,反要伤悲,岂不将好好时光都变成苦海吗?——清·李汝珍《镜花缘》第六十八回。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mang triết lý sống tích cực, thường dùng trong văn nói hoặc viết mang tính khuyên răn.

Example: 趁着年轻,我们要及时行乐。

Example pinyin: chèn zhe nián qīng , wǒ men yào jí shí xíng lè 。

Tiếng Việt: Nhân lúc còn trẻ, chúng ta phải biết tận hưởng cuộc sống.

及时行乐
jí shí xíng lè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biết tận hưởng niềm vui ngay khi có cơ hội, sống cho hiện tại.

To seize the moment and enjoy life while you can, living for the present.

不失时机,寻欢作乐。[出处]汉乐府《西门行》诗“夫为乐,为乐当及时。”《古诗十九首·生年不满百》为乐当及时,何能待来兹”。[例]此时离行期尚远,正当~,反要伤悲,岂不将好好时光都变成苦海吗?——清·李汝珍《镜花缘》第六十八回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

及时行乐 (jí shí xíng lè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung