Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: ài

Meanings: Thick clouds or mist that obscure visibility., Mây mù dày đặc, che phủ tầm nhìn., ①云盛的样子。[例]云覆日为叆叇。——《通俗文》。[例]叆叇云布。——木华《海赋》。[合]叆叇(浓云密布的样子;又指昏暗不明的样子);叆叆(浓郁盛多的样子)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①云盛的样子。[例]云覆日为叆叇。——《通俗文》。[例]叆叇云布。——木华《海赋》。[合]叆叇(浓云密布的样子;又指昏暗不明的样子);叆叆(浓郁盛多的样子)。

Hán Việt reading: ái

Grammar: Danh từ đơn âm tiết, ít dùng độc lập mà thường kết hợp với từ khác như 叆叇 (mây mù).

Example: 叆叇的天空让人感到压抑。

Example pinyin: ài dài de tiān kōng ràng rén gǎn dào yā yì 。

Tiếng Việt: Bầu trời đầy mây mù khiến người ta cảm thấy ngột ngạt.

ài
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mây mù dày đặc, che phủ tầm nhìn.

ái

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Thick clouds or mist that obscure visibility.

云盛的样子。云覆日为叆叇。——《通俗文》。叆叇云布。——木华《海赋》。叆叇(浓云密布的样子;又指昏暗不明的样子);叆叆(浓郁盛多的样子)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...