Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 参禅

Pinyin: cān chán

Meanings: To practice meditation and study Buddhist teachings., Thực hành thiền định, tìm hiểu giáo lý Phật giáo, ①佛教指静坐冥想,领悟佛理。[例]参禅悟道。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 厶, 大, 彡, 单, 礻

Chinese meaning: ①佛教指静坐冥想,领悟佛理。[例]参禅悟道。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến Phật giáo hoặc lĩnh vực tâm linh.

Example: 他在山中寺庙里参禅修行。

Example pinyin: tā zài shān zhōng sì miào lǐ cān chán xiū xíng 。

Tiếng Việt: Anh ấy thực hành thiền định và tu hành tại một ngôi chùa trên núi.

参禅
cān chán
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thực hành thiền định, tìm hiểu giáo lý Phật giáo

To practice meditation and study Buddhist teachings.

佛教指静坐冥想,领悟佛理。参禅悟道

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

参禅 (cān chán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung