Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 参透机关

Pinyin: cān tòu jī guān

Meanings: To fully understand the workings of an organization or system., Hiểu rõ cách vận hành của một tổ chức hoặc hệ thống, 参检验,察看。机关阴谋或秘密所在。看透了阴谋和秘密。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言·乔太守乱点鸳鸯谱》“那知孙寡妇已先参透机关,将个假货送来。”

HSK Level: 6

Part of speech: cụm từ cấu trúc

Stroke count: 30

Radicals: 厶, 大, 彡, 秀, 辶, 几, 木, 丷, 天

Chinese meaning: 参检验,察看。机关阴谋或秘密所在。看透了阴谋和秘密。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言·乔太守乱点鸳鸯谱》“那知孙寡妇已先参透机关,将个假货送来。”

Grammar: Cụm từ phức tạp, thường dùng trong ngữ cảnh chuyên môn.

Example: 只有参透机关的人才能在这个复杂的体系中游刃有余。

Example pinyin: zhǐ yǒu cān tòu jī guān de rén cái néng zài zhè ge fù zá de tǐ xì zhōng yóu rèn yǒu yú 。

Tiếng Việt: Chỉ những ai hiểu rõ cách vận hành mới có thể xử lý tốt trong hệ thống phức tạp này.

参透机关
cān tòu jī guān
6cụm từ cấu trúc
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiểu rõ cách vận hành của một tổ chức hoặc hệ thống

To fully understand the workings of an organization or system.

参检验,察看。机关阴谋或秘密所在。看透了阴谋和秘密。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言·乔太守乱点鸳鸯谱》“那知孙寡妇已先参透机关,将个假货送来。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

参透机关 (cān tòu jī guān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung