Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: sān

Meanings: Ginseng, Sâm (nhân sâm), ①古同“参”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古同“参”。

Hán Việt reading: xam

Grammar: Chỉ dùng trong từ cố định như 人参 (nhân sâm).

Example: 人参是一种药材。

Example pinyin: rén shēn shì yì zhǒng yào cái 。

Tiếng Việt: Nhân sâm là một loại dược liệu.

sān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sâm (nhân sâm)

xam

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Ginseng

古同“参”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

叅 (sān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung