Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 又红又专

Pinyin: yòu hóng yòu zhuān

Meanings: Both politically reliable and professionally competent, often used to praise someone who meets high standards in both morality and expertise., Vừa có tư tưởng tốt vừa giỏi chuyên môn, thường dùng để khen ngợi người đạt tiêu chuẩn cao cả về đạo đức và nghiệp vụ., ①政治上符合马列主义、毛泽东思想,业务过硬,即德才兼备。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 14

Radicals: 又, 工, 纟, 专

Chinese meaning: ①政治上符合马列主义、毛泽东思想,业务过硬,即德才兼备。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mang tính biểu dương cao, thường sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc công việc.

Example: 他是又红又专的好干部。

Example pinyin: tā shì yòu hóng yòu zhuān de hǎo gàn bù 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một cán bộ vừa có tư tưởng tốt vừa giỏi chuyên môn.

又红又专
yòu hóng yòu zhuān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vừa có tư tưởng tốt vừa giỏi chuyên môn, thường dùng để khen ngợi người đạt tiêu chuẩn cao cả về đạo đức và nghiệp vụ.

Both politically reliable and professionally competent, often used to praise someone who meets high standards in both morality and expertise.

政治上符合马列主义、毛泽东思想,业务过硬,即德才兼备

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

又红又专 (yòu hóng yòu zhuān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung