Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: sān

Meanings: Number three (archaic form), Số ba (cách viết cũ), ①古同“参”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古同“参”。

Grammar: Hiếm dùng, chủ yếu xuất hiện trong văn bản lịch sử.

Example: 古代写法用“叄”表示三。

Example pinyin: gǔ dài xiě fǎ yòng “ cān ” biǎo shì sān 。

Tiếng Việt: Cách viết cổ dùng “叄” để chỉ số ba.

sān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Số ba (cách viết cũ)

Number three (archaic form)

古同“参”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

叄 (sān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung