Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 及第

Pinyin: jí dì

Meanings: To pass (the imperial examination in ancient times)., Đỗ đạt (trong kỳ thi khoa bảng ngày xưa), ①指科举考试考中,特指考中进士,明清两代只用于殿试前三名。[例]状元及第。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 及, 竹

Chinese meaning: ①指科举考试考中,特指考中进士,明清两代只用于殿试前三名。[例]状元及第。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong bối cảnh lịch sử hoặc văn chương cổ điển.

Example: 他终于及第,成为了状元。

Example pinyin: tā zhōng yú jí dì , chéng wéi le zhuàng yuán 。

Tiếng Việt: Anh ấy cuối cùng đã đỗ đạt, trở thành trạng nguyên.

及第
jí dì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đỗ đạt (trong kỳ thi khoa bảng ngày xưa)

To pass (the imperial examination in ancient times).

指科举考试考中,特指考中进士,明清两代只用于殿试前三名。状元及第

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

及第 (jí dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung