Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 及笄
Pinyin: jí jī
Meanings: Hairpin ceremony (indicating that a girl has reached marriageable age in ancient China, around 15 years old)., Gắn tóc lên (chỉ cô gái đủ tuổi lấy chồng ở Trung Quốc cổ đại, khoảng 15 tuổi), ①指女子到了可以许配或出嫁的年龄(笄:束发用的簪子。古时女子十五岁时许配的,当年就束发戴上簪子;未许配的,二十岁时束发戴上簪子)。[例]女子许嫁,笄而醴之,称字。——《仪礼·士昏礼》。[例]年已及笄。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 及, 开, 竹
Chinese meaning: ①指女子到了可以许配或出嫁的年龄(笄:束发用的簪子。古时女子十五岁时许配的,当年就束发戴上簪子;未许配的,二十岁时束发戴上簪子)。[例]女子许嫁,笄而醴之,称字。——《仪礼·士昏礼》。[例]年已及笄。
Grammar: Danh từ chỉ độ tuổi truyền thống trong văn hóa Trung Quốc cổ đại. Thường xuất hiện trong các câu liên quan đến tuổi tác và hôn nhân của phụ nữ.
Example: 她到了及笄之年,家人开始为她物色合适的对象。
Example pinyin: tā dào le jí jī zhī nián , jiā rén kāi shǐ wèi tā wù sè hé shì de duì xiàng 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã đến tuổi cập kê, gia đình bắt đầu tìm kiếm đối tượng phù hợp cho cô.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gắn tóc lên (chỉ cô gái đủ tuổi lấy chồng ở Trung Quốc cổ đại, khoảng 15 tuổi)
Nghĩa phụ
English
Hairpin ceremony (indicating that a girl has reached marriageable age in ancient China, around 15 years old).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
束发用的簪子。古时女子十五岁时许配的,当年就束发戴上簪子;未许配的,二十岁时束发戴上簪子)。女子许嫁,笄而醴之,称字。——《仪礼·士昏礼》。年已及笄
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!