Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 及物
Pinyin: jí wù
Meanings: Relating to or directly affecting an object, often used in grammar to refer to transitive verbs., Liên quan đến hoặc tác động trực tiếp lên sự vật, thường dùng trong ngữ pháp để chỉ động từ có tân ngữ., ①(指动词类型)∶表示由动作者或主语带给宾语动作的。[例](指语法结构)∶包含有及物动词的形式的。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 11
Radicals: 及, 勿, 牛
Chinese meaning: ①(指动词类型)∶表示由动作者或主语带给宾语动作的。[例](指语法结构)∶包含有及物动词的形式的。
Grammar: Thuật ngữ ngữ pháp, dùng để phân biệt loại động từ trong tiếng Trung.
Example: 这是一个及物动词。
Example pinyin: zhè shì yí gè jí wù dòng cí 。
Tiếng Việt: Đây là một động từ có tân ngữ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc tác động trực tiếp lên sự vật, thường dùng trong ngữ pháp để chỉ động từ có tân ngữ.
Nghĩa phụ
English
Relating to or directly affecting an object, often used in grammar to refer to transitive verbs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(指动词类型)∶表示由动作者或主语带给宾语动作的。(指语法结构)∶包含有及物动词的形式的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!