Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 参阅
Pinyin: cān yuè
Meanings: To refer to or consult additional materials or books for further understanding., Tham khảo hoặc xem thêm tài liệu, sách vở để hiểu rõ hơn., ①参看。[例]如想知道更多资料,请参阅附录上刊印的各种文件。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 厶, 大, 彡, 兑, 门
Chinese meaning: ①参看。[例]如想知道更多资料,请参阅附录上刊印的各种文件。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng là sách vở, tài liệu, hoặc nội dung cụ thể.
Example: 请参阅相关章节以获取更多信息。
Example pinyin: qǐng cān yuè xiāng guān zhāng jié yǐ huò qǔ gèng duō xìn xī 。
Tiếng Việt: Vui lòng tham khảo các chương liên quan để biết thêm thông tin.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tham khảo hoặc xem thêm tài liệu, sách vở để hiểu rõ hơn.
Nghĩa phụ
English
To refer to or consult additional materials or books for further understanding.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
参看。如想知道更多资料,请参阅附录上刊印的各种文件
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!