Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 391 to 420 of 28899 total words

万籁
wàn lài
Tất cả mọi âm thanh trong tự nhiên.
万籁俱寂
wàn lài jù jì
Tất cả âm thanh trong tự nhiên đều im bặ...
万籁无声
wàn lài wú shēng
Không một âm thanh nào trong tự nhiên, h...
万类
wàn lèi
Vô số loại, muôn loài sinh vật hoặc sự v...
万绪千头
wàn xù qiān tóu
Muôn mối ngàn đầu, chỉ sự rối ren, phức ...
万绪千端
wàn xù qiān duān
Chỉ sự rối rắm, phức tạp của công việc h...
万缕千丝
wàn lǚ qiān sī
Muôn sợi ngàn tơ, tượng trưng cho sự ràn...
万苦千辛
wàn kǔ qiān xīn
Muôn nỗi khổ ngàn điều gian nan, chỉ nhữ...
万语千言
wàn yǔ qiān yán
Muôn lời ngàn câu, chỉ sự nói nhiều hoặc...
万象
wàn xiàng
Muôn vật, muôn sự trong vũ trụ.
zhàng
Trượng (đơn vị đo chiều dài, bằng 10 thư...
丈量
zhàng liáng
Đo đạc, tính toán diện tích hoặc kích th...
三三五五
sān sān wǔ wǔ
Ba năm ba bảy, chỉ những nhóm nhỏ rải rá...
三三四四
sān sān sì sì
Ba bốn người một nhóm, chỉ sự phân tán t...
三不拗六
sān bù niù liù
Ba không cãi lại được sáu, ý nói thiểu s...
三世
sān shì
Ba đời, ba thế hệ
三亲六故
sān qīn liù gù
Ba họ hàng gần và sáu họ hàng xa, chỉ mố...
三亲六眷
sān qīn liù juàn
Ba họ hàng gần và sáu họ hàng xa, tương ...
三亲四眷
sān qīn sì juàn
Ba họ hàng gần và bốn họ hàng xa, cũng c...
三人为众
sān rén wéi zhòng
Ba người trở lên đã gọi là đông, ý nói t...
三人成虎
sān rén chéng hǔ
Ba người nói dối sẽ biến điều giả thành ...
三从四德
sān cóng sì dé
Tam tòng tứ đức, quy chuẩn đạo đức dành ...
三令五申
sān lìng wǔ shēn
Ra lệnh nhiều lần và nhấn mạnh, ý nói nh...
三伏
sān fú
Ba đợt nóng nhất trong mùa hè (Sơ phục, ...
三位一体
sān wèi yī tǐ
Ba vị hợp thành một thể, thường chỉ khái...
三余读书
sān yú dú shū
Ba khoảng thời gian rảnh để đọc sách, ý ...
三光
sān guāng
Ba loại ánh sáng (thường chỉ mặt trời, m...
三党
sān dǎng
Ba đảng phái (có thể chỉ cụ thể hoặc chu...
三六九等
sān liù jiǔ děng
Chỉ sự phân chia đẳng cấp, thứ bậc trong...
三兽渡河
sān shòu dù hé
Ý chỉ sự hợp tác giữa ba phe để vượt qua...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...