Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 三三四四

Pinyin: sān sān sì sì

Meanings: In groups of three or four, dispersed clusters, Ba bốn người một nhóm, chỉ sự phân tán thành từng nhóm nhỏ, 犹三三两两。形容人数不多。[出处]汉·王延寿《梦赋》“尔乃三三四四,相随踉■(足旁)而历僻。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 二, 儿, 囗

Chinese meaning: 犹三三两两。形容人数不多。[出处]汉·王延寿《梦赋》“尔乃三三四四,相随踉■(足旁)而历僻。”

Grammar: Thành ngữ mô tả sự tụ họp không đồng đều của đám đông.

Example: 学生们三三四四聚在一起讨论问题。

Example pinyin: xué shēng men sān sān sì sì jù zài yì qǐ tǎo lùn wèn tí 。

Tiếng Việt: Học sinh tụ lại thành từng nhóm nhỏ ba bốn người để thảo luận vấn đề.

三三四四
sān sān sì sì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ba bốn người một nhóm, chỉ sự phân tán thành từng nhóm nhỏ

In groups of three or four, dispersed clusters

犹三三两两。形容人数不多。[出处]汉·王延寿《梦赋》“尔乃三三四四,相随踉■(足旁)而历僻。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

三三四四 (sān sān sì sì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung