Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 三从四德

Pinyin: sān cóng sì dé

Meanings: Three obediences and four virtues, moral standards for ancient women, Tam tòng tứ đức, quy chuẩn đạo đức dành cho phụ nữ xưa, 封建礼教束缚妇女的道德标准之一。[出处]《仪礼·丧服·子夏传》“妇人有三从之义,无专用之道。故未嫁从父,既嫁从夫,夫死从子。”《周礼·天官》九嫔掌妇学之法,以九教御妇德、妇言、妇容、妇功。”[例]从来不出闺门里,羞答答怎便将男儿细窥,则我这~幼闲习,既嫁鸡须逐他鸡。——元·无名氏《隔江斗智》第三折。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 一, 二, 人, 儿, 囗, 彳, 𢛳

Chinese meaning: 封建礼教束缚妇女的道德标准之一。[出处]《仪礼·丧服·子夏传》“妇人有三从之义,无专用之道。故未嫁从父,既嫁从夫,夫死从子。”《周礼·天官》九嫔掌妇学之法,以九教御妇德、妇言、妇容、妇功。”[例]从来不出闺门里,羞答答怎便将男儿细窥,则我这~幼闲习,既嫁鸡须逐他鸡。——元·无名氏《隔江斗智》第三折。

Grammar: Thành ngữ phản ánh giá trị đạo đức truyền thống trong xã hội cũ.

Example: 现代社会已经不再强调三从四德了。

Example pinyin: xiàn dài shè huì yǐ jīng bú zài qiáng diào sān cóng sì dé le 。

Tiếng Việt: Xã hội hiện đại đã không còn nhấn mạnh tam tòng tứ đức nữa.

三从四德
sān cóng sì dé
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tam tòng tứ đức, quy chuẩn đạo đức dành cho phụ nữ xưa

Three obediences and four virtues, moral standards for ancient women

封建礼教束缚妇女的道德标准之一。[出处]《仪礼·丧服·子夏传》“妇人有三从之义,无专用之道。故未嫁从父,既嫁从夫,夫死从子。”《周礼·天官》九嫔掌妇学之法,以九教御妇德、妇言、妇容、妇功。”[例]从来不出闺门里,羞答答怎便将男儿细窥,则我这~幼闲习,既嫁鸡须逐他鸡。——元·无名氏《隔江斗智》第三折。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

三从四德 (sān cóng sì dé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung