Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 三光

Pinyin: sān guāng

Meanings: Three kinds of light (usually refers to the sun, moon, and stars)., Ba loại ánh sáng (thường chỉ mặt trời, mặt trăng và sao), ①古时指日、月、星。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 一, 二, ⺌, 兀

Chinese meaning: ①古时指日、月、星。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ các thiên thể phát sáng.

Example: 日月星辰,三光齐全。

Example pinyin: rì yuè xīng chén , sān guāng qí quán 。

Tiếng Việt: Mặt trời, mặt trăng và ngôi sao, cả ba ánh sáng đều có đủ.

三光
sān guāng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ba loại ánh sáng (thường chỉ mặt trời, mặt trăng và sao)

Three kinds of light (usually refers to the sun, moon, and stars).

古时指日、月、星

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...