Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 三不拗六

Pinyin: sān bù niù liù

Meanings: Minority cannot overcome majority, Ba không cãi lại được sáu, ý nói thiểu số khó thắng đa số, 指少数人拗不过多数人。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 一, 二, 幼, 扌, 亠, 八

Chinese meaning: 指少数人拗不过多数人。

Grammar: Thành ngữ biểu đạt tư tưởng về sức mạnh của số đông.

Example: 在团队中,我们总是三不拗六。

Example pinyin: zài tuán duì zhōng , wǒ men zǒng shì sān bú ào liù 。

Tiếng Việt: Trong nhóm, chúng ta luôn phải tuân theo nguyên tắc thiểu số phục tùng đa số.

三不拗六
sān bù niù liù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ba không cãi lại được sáu, ý nói thiểu số khó thắng đa số

Minority cannot overcome majority

指少数人拗不过多数人。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

三不拗六 (sān bù niù liù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung