Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 三亲四眷
Pinyin: sān qīn sì juàn
Meanings: Close and distant relatives, referring to family relationships, Ba họ hàng gần và bốn họ hàng xa, cũng chỉ mối quan hệ gia đình, 泛指众亲戚。同三亲六眷”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 一, 二, 朩, 立, 儿, 囗, 目, 龹
Chinese meaning: 泛指众亲戚。同三亲六眷”。
Grammar: Thành ngữ cố định liên quan đến cấu trúc gia đình/họ tộc.
Example: 他家亲戚朋友很多,三亲四眷都有。
Example pinyin: tā jiā qīn qi péng yǒu hěn duō , sān qīn sì juàn dōu yǒu 。
Tiếng Việt: Nhà anh ấy có rất nhiều họ hàng bạn bè, cả gần lẫn xa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ba họ hàng gần và bốn họ hàng xa, cũng chỉ mối quan hệ gia đình
Nghĩa phụ
English
Close and distant relatives, referring to family relationships
Nghĩa tiếng trung
中文释义
泛指众亲戚。同三亲六眷”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế