Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 万籁

Pinyin: wàn lài

Meanings: All sounds in nature., Tất cả mọi âm thanh trong tự nhiên., ①自然界万物发出的响声;一切声音。[例]万籁有声。——明·归有光《项脊轩志》。[例]万籁俱寂。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 一, 丿, 𠃌, 竹, 赖

Chinese meaning: ①自然界万物发出的响声;一切声音。[例]万籁有声。——明·归有光《项脊轩志》。[例]万籁俱寂。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường kết hợp với các từ khác như '俱寂' hay '无声'.

Example: 夜深人静时,万籁俱寂。

Example pinyin: yè shēn rén jìng shí , wàn lài jù jì 。

Tiếng Việt: Khi đêm khuya tĩnh lặng, tất cả mọi âm thanh đều im bặt.

万籁
wàn lài
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tất cả mọi âm thanh trong tự nhiên.

All sounds in nature.

自然界万物发出的响声;一切声音。万籁有声。——明·归有光《项脊轩志》。万籁俱寂

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

万籁 (wàn lài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung