Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 万语千言

Pinyin: wàn yǔ qiān yán

Meanings: Countless words and phrases, indicating verbosity or detailed expression., Muôn lời ngàn câu, chỉ sự nói nhiều hoặc bày tỏ chi tiết., 各种各样的艰难困苦。[出处]元·无名氏《飞刀对箭》第四折“我受了些热血相喷,万苦千辛,恰便似翻滚滚的雪浪里逃生。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 一, 丿, 𠃌, 吾, 讠, 十, 言

Chinese meaning: 各种各样的艰难困苦。[出处]元·无名氏《飞刀对箭》第四折“我受了些热血相喷,万苦千辛,恰便似翻滚滚的雪浪里逃生。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong văn nói hoặc viết để nhấn mạnh sự dài dòng.

Example: 他用万语千言解释了自己的想法。

Example pinyin: tā yòng wàn yǔ qiān yán jiě shì le zì jǐ de xiǎng fǎ 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng muôn lời ngàn câu để giải thích suy nghĩ của mình.

万语千言
wàn yǔ qiān yán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Muôn lời ngàn câu, chỉ sự nói nhiều hoặc bày tỏ chi tiết.

Countless words and phrases, indicating verbosity or detailed expression.

各种各样的艰难困苦。[出处]元·无名氏《飞刀对箭》第四折“我受了些热血相喷,万苦千辛,恰便似翻滚滚的雪浪里逃生。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

万语千言 (wàn yǔ qiān yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung