Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 万绪千端

Pinyin: wàn xù qiān duān

Meanings: Refers to the complexity and entanglement of work or situations, with too many threads to handle., Chỉ sự rối rắm, phức tạp của công việc hay tình huống, có quá nhiều đầu mối cần xử lý., 绪丝头。比喻事情的开端,头绪非常多。也形容事情复杂纷乱。[出处]三国·魏·曹植《自诫令》“机等吹毛求疵,千端万绪,然终无可言者。”[例]如何不寄一行书,有~别后。——宋·刘光祖《鹊桥仙·留别》词。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 一, 丿, 𠃌, 纟, 者, 十, 立, 耑

Chinese meaning: 绪丝头。比喻事情的开端,头绪非常多。也形容事情复杂纷乱。[出处]三国·魏·曹植《自诫令》“机等吹毛求疵,千端万绪,然终无可言者。”[例]如何不寄一行书,有~别后。——宋·刘光祖《鹊桥仙·留别》词。

Grammar: Thường dùng làm định ngữ hoặc bổ ngữ để mô tả mức độ phức tạp của vấn đề.

Example: 面对万绪千端的工作,他感到很头疼。

Example pinyin: miàn duì wàn xù qiān duān de gōng zuò , tā gǎn dào hěn tóu téng 。

Tiếng Việt: Đối mặt với khối lượng công việc phức tạp, anh ấy cảm thấy rất đau đầu.

万绪千端
wàn xù qiān duān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ sự rối rắm, phức tạp của công việc hay tình huống, có quá nhiều đầu mối cần xử lý.

Refers to the complexity and entanglement of work or situations, with too many threads to handle.

绪丝头。比喻事情的开端,头绪非常多。也形容事情复杂纷乱。[出处]三国·魏·曹植《自诫令》“机等吹毛求疵,千端万绪,然终无可言者。”[例]如何不寄一行书,有~别后。——宋·刘光祖《鹊桥仙·留别》词。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...