Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 三令五申
Pinyin: sān lìng wǔ shēn
Meanings: Repeated orders and emphasis, meaning continuous reminders, Ra lệnh nhiều lần và nhấn mạnh, ý nói nhắc nhở liên tục, 令命令;申表达,说明。多次命令和告诫。[出处]《史记·孙子吴起列传》“约束既布,乃设铁钺,即三令五申之。”汉·张衡《东京赋》三令五申,示戮斩牲。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 17
Radicals: 一, 二, 亽, 龴, 申
Chinese meaning: 令命令;申表达,说明。多次命令和告诫。[出处]《史记·孙子吴起列传》“约束既布,乃设铁钺,即三令五申之。”汉·张衡《东京赋》三令五申,示戮斩牲。”
Grammar: Thành ngữ mô tả hành động ra lệnh/nhắc nhở nhiều lần.
Example: 老师三令五申要求学生按时交作业。
Example pinyin: lǎo shī sān lìng wǔ shēn yāo qiú xué shēng àn shí jiāo zuò yè 。
Tiếng Việt: Giáo viên liên tục nhắc nhở học sinh nộp bài tập đúng giờ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ra lệnh nhiều lần và nhấn mạnh, ý nói nhắc nhở liên tục
Nghĩa phụ
English
Repeated orders and emphasis, meaning continuous reminders
Nghĩa tiếng trung
中文释义
令命令;申表达,说明。多次命令和告诫。[出处]《史记·孙子吴起列传》“约束既布,乃设铁钺,即三令五申之。”汉·张衡《东京赋》三令五申,示戮斩牲。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế