Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 丈量
Pinyin: zhàng liáng
Meanings: To measure or calculate area or dimensions, Đo đạc, tính toán diện tích hoặc kích thước, ①测量。[例]丈量责任田。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 丈, 旦, 里
Chinese meaning: ①测量。[例]丈量责任田。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm danh từ chỉ đối tượng được đo lường.
Example: 我们需要丈量这块地的面积。
Example pinyin: wǒ men xū yào zhàng liáng zhè kuài dì de miàn jī 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần đo diện tích mảnh đất này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đo đạc, tính toán diện tích hoặc kích thước
Nghĩa phụ
English
To measure or calculate area or dimensions
Nghĩa tiếng trung
中文释义
测量。丈量责任田
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!