Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 三人成虎
Pinyin: sān rén chéng hǔ
Meanings: If three people lie, a falsehood becomes truth, meaning rumors spread easily, Ba người nói dối sẽ biến điều giả thành thật, ý nói tin đồn lan truyền dễ dàng, 三个人谎报城市里有老虎,听的人就信以为真。比喻说的人多了,就能使人们把谣言当事实。[出处]《战国策·魏策二》“夫市之无虎明矣,然而三人言而成虎。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 一, 二, 人, 戊, 𠃌, 几, 虍
Chinese meaning: 三个人谎报城市里有老虎,听的人就信以为真。比喻说的人多了,就能使人们把谣言当事实。[出处]《战国策·魏策二》“夫市之无虎明矣,然而三人言而成虎。”
Grammar: Thành ngữ cảnh báo về tác hại của tin đồn/bịa đặt.
Example: 大家要谨慎,不要轻信三人成虎的传言。
Example pinyin: dà jiā yào jǐn shèn , bú yào qīng xìn sān rén chéng hǔ de chuán yán 。
Tiếng Việt: Mọi người hãy cẩn thận, đừng tin vào tin đồn thất thiệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ba người nói dối sẽ biến điều giả thành thật, ý nói tin đồn lan truyền dễ dàng
Nghĩa phụ
English
If three people lie, a falsehood becomes truth, meaning rumors spread easily
Nghĩa tiếng trung
中文释义
三个人谎报城市里有老虎,听的人就信以为真。比喻说的人多了,就能使人们把谣言当事实。[出处]《战国策·魏策二》“夫市之无虎明矣,然而三人言而成虎。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế