Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 万籁俱寂

Pinyin: wàn lài jù jì

Meanings: All sounds in nature become silent; complete stillness., Tất cả âm thanh trong tự nhiên đều im bặt, yên tĩnh hoàn toàn., 籁从孔穴中发出的声音;万籁自然界中万物发出的各种声响;寂静。形容周围环境非常安静,一点儿声响都没有。[出处]唐·常建《题破山寺后禅院》诗“万赖此俱寂,唯闻钟磬音。”[例]这时~,只听到滴搭的钟声和可以微闻得到的母亲的呼吸。——邹韬奋《我的母亲》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 43

Radicals: 一, 丿, 𠃌, 竹, 赖, 亻, 具, 叔, 宀

Chinese meaning: 籁从孔穴中发出的声音;万籁自然界中万物发出的各种声响;寂静。形容周围环境非常安静,一点儿声响都没有。[出处]唐·常建《题破山寺后禅院》诗“万赖此俱寂,唯闻钟磬音。”[例]这时~,只听到滴搭的钟声和可以微闻得到的母亲的呼吸。——邹韬奋《我的母亲》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để miêu tả khung cảnh thiên nhiên yên tĩnh tuyệt đối.

Example: 山谷中万籁俱寂,只有风吹树叶的声音。

Example pinyin: shān gǔ zhōng wàn lài jù jì , zhǐ yǒu fēng chuī shù yè de shēng yīn 。

Tiếng Việt: Trong thung lũng, mọi âm thanh đều im bặt, chỉ còn tiếng gió thổi qua lá cây.

万籁俱寂
wàn lài jù jì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tất cả âm thanh trong tự nhiên đều im bặt, yên tĩnh hoàn toàn.

All sounds in nature become silent; complete stillness.

籁从孔穴中发出的声音;万籁自然界中万物发出的各种声响;寂静。形容周围环境非常安静,一点儿声响都没有。[出处]唐·常建《题破山寺后禅院》诗“万赖此俱寂,唯闻钟磬音。”[例]这时~,只听到滴搭的钟声和可以微闻得到的母亲的呼吸。——邹韬奋《我的母亲》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

万籁俱寂 (wàn lài jù jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung