Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 三位一体
Pinyin: sān wèi yī tǐ
Meanings: Three persons in one essence, often referring to the Holy Trinity in Christianity, Ba vị hợp thành một thể, thường chỉ khái niệm Thiên Chúa Ba Ngôi trong Kitô giáo, 比喻三个人、三件事或三个方面联成的一个整体。[出处]毛泽东《为争取千百万群众进入抗日民族统一战线而斗争》“为什么提出'巩固和平'、'争取民主'、'实现抗战'这样三位一体的口号?张[例]我俩没儿没女,洁琼常来,可以说是~,宛如一家——扬《第二次握手》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 一, 二, 亻, 立, 本
Chinese meaning: 比喻三个人、三件事或三个方面联成的一个整体。[出处]毛泽东《为争取千百万群众进入抗日民族统一战线而斗争》“为什么提出'巩固和平'、'争取民主'、'实现抗战'这样三位一体的口号?张[例]我俩没儿没女,洁琼常来,可以说是~,宛如一家——扬《第二次握手》。
Grammar: Thành ngữ mang ý nghĩa tôn giáo/triết học, ít phổ biến trong ngôn ngữ thường ngày.
Example: 基督教相信三位一体。
Example pinyin: jī dū jiào xiāng xìn sān wèi yì tǐ 。
Tiếng Việt: Kitô giáo tin vào Tam Vị Nhất Thể.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ba vị hợp thành một thể, thường chỉ khái niệm Thiên Chúa Ba Ngôi trong Kitô giáo
Nghĩa phụ
English
Three persons in one essence, often referring to the Holy Trinity in Christianity
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻三个人、三件事或三个方面联成的一个整体。[出处]毛泽东《为争取千百万群众进入抗日民族统一战线而斗争》“为什么提出'巩固和平'、'争取民主'、'实现抗战'这样三位一体的口号?张[例]我俩没儿没女,洁琼常来,可以说是~,宛如一家——扬《第二次握手》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế