Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 三亲六眷
Pinyin: sān qīn liù juàn
Meanings: Close and distant relatives, similar to 'three close and six distant relatives', Ba họ hàng gần và sáu họ hàng xa, tương tự như '三亲六故', 三亲父母、兄弟、夫妇;眷家属、亲戚。泛指众亲戚。[出处]元·关汉卿《鲁斋郎》第一折“那里管三亲六眷尽埋冤。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 一, 二, 朩, 立, 亠, 八, 目, 龹
Chinese meaning: 三亲父母、兄弟、夫妇;眷家属、亲戚。泛指众亲戚。[出处]元·关汉卿《鲁斋郎》第一折“那里管三亲六眷尽埋冤。”
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để chỉ mạng lưới quan hệ gia đình.
Example: 家族聚会时,三亲六眷都来了。
Example pinyin: jiā zú jù huì shí , sān qīn liù juàn dōu lái le 。
Tiếng Việt: Khi gia đình tụ họp, tất cả họ hàng gần xa đều đến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ba họ hàng gần và sáu họ hàng xa, tương tự như '三亲六故'
Nghĩa phụ
English
Close and distant relatives, similar to 'three close and six distant relatives'
Nghĩa tiếng trung
中文释义
三亲父母、兄弟、夫妇;眷家属、亲戚。泛指众亲戚。[出处]元·关汉卿《鲁斋郎》第一折“那里管三亲六眷尽埋冤。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế