Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 万籁无声
Pinyin: wàn lài wú shēng
Meanings: Not a single sound in nature; total silence., Không một âm thanh nào trong tự nhiên, hoàn toàn yên lặng., 形容周围环境非常安静,一点儿声响都没有。[出处]唐·常建《题破山寺后禅院》诗“万赖此俱寂,唯闻钟磬音。”[例]一更之后,~。——元·王实甫《西厢记》第一本第三折。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 一, 丿, 𠃌, 竹, 赖, 尢, 士
Chinese meaning: 形容周围环境非常安静,一点儿声响都没有。[出处]唐·常建《题破山寺后禅院》诗“万赖此俱寂,唯闻钟磬音。”[例]一更之后,~。——元·王实甫《西厢记》第一本第三折。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, tương tự '万籁俱寂', nhưng nhấn mạnh hơn sự vắng lặng.
Example: 深夜的森林万籁无声。
Example pinyin: shēn yè de sēn lín wàn lài wú shēng 。
Tiếng Việt: Rừng sâu về đêm hoàn toàn không một âm thanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không một âm thanh nào trong tự nhiên, hoàn toàn yên lặng.
Nghĩa phụ
English
Not a single sound in nature; total silence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容周围环境非常安静,一点儿声响都没有。[出处]唐·常建《题破山寺后禅院》诗“万赖此俱寂,唯闻钟磬音。”[例]一更之后,~。——元·王实甫《西厢记》第一本第三折。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế