Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 三六九等
Pinyin: sān liù jiǔ děng
Meanings: Refers to the division of social classes and ranks., Chỉ sự phân chia đẳng cấp, thứ bậc trong xã hội., 指等级和类别多,有种种差别。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第七十五回“你们这些兔子,真是些没良心的忘八羔子!天天在一处,谁的恩你们不沾?只不过这会子输了几两银子,你们就这样三六九等儿的了。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 一, 二, 亠, 八, 九, 寺, 竹
Chinese meaning: 指等级和类别多,有种种差别。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第七十五回“你们这些兔子,真是些没良心的忘八羔子!天天在一处,谁的恩你们不沾?只不过这会子输了几两银子,你们就这样三六九等儿的了。”
Grammar: Thành ngữ, không thay đổi cấu trúc khi sử dụng.
Example: 社会上的人分三六九等。
Example pinyin: shè huì shàng de rén fēn sān liù jiǔ děng 。
Tiếng Việt: Trong xã hội, con người được chia thành nhiều đẳng cấp khác nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ sự phân chia đẳng cấp, thứ bậc trong xã hội.
Nghĩa phụ
English
Refers to the division of social classes and ranks.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指等级和类别多,有种种差别。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第七十五回“你们这些兔子,真是些没良心的忘八羔子!天天在一处,谁的恩你们不沾?只不过这会子输了几两银子,你们就这样三六九等儿的了。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế