Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 万类

Pinyin: wàn lèi

Meanings: Countless types or varieties of living beings or things., Vô số loại, muôn loài sinh vật hoặc sự vật., ①万物(多指有生命的)。[例]鹰击长空,鱼翔浅底,万类霜天竞自由。——毛泽东《沁园春·长沙》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 丿, 𠃌, 大, 米

Chinese meaning: ①万物(多指有生命的)。[例]鹰击长空,鱼翔浅底,万类霜天竞自由。——毛泽东《沁园春·长沙》。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường sử dụng trong văn viết hoặc chính luận.

Example: 自然界有万类生物。

Example pinyin: zì rán jiè yǒu wàn lèi shēng wù 。

Tiếng Việt: Trong tự nhiên có vô số loài sinh vật.

万类
wàn lèi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vô số loại, muôn loài sinh vật hoặc sự vật.

Countless types or varieties of living beings or things.

万物(多指有生命的)。鹰击长空,鱼翔浅底,万类霜天竞自由。——毛泽东《沁园春·长沙》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

万类 (wàn lèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung