Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 万缕千丝
Pinyin: wàn lǚ qiān sī
Meanings: Thousands of threads, symbolizing intricate connections or entanglements., Muôn sợi ngàn tơ, tượng trưng cho sự ràng buộc, liên kết chặt chẽ., 绪丝头。比喻事情的开端,头绪非常多。也形容事情复杂纷乱。[出处]三国·魏·曹植《自诫令》“机等吹毛求疵,千端万绪,然终无可言者。”[例]如何不寄一行书,有~别后。——宋·刘光祖《鹊桥仙·留别》词。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 一, 丿, 𠃌, 娄, 纟, 十
Chinese meaning: 绪丝头。比喻事情的开端,头绪非常多。也形容事情复杂纷乱。[出处]三国·魏·曹植《自诫令》“机等吹毛求疵,千端万绪,然终无可言者。”[例]如何不寄一行书,有~别后。——宋·刘光祖《鹊桥仙·留别》词。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong văn miêu tả tình cảm sâu sắc.
Example: 她的心中万缕千丝,难以割舍。
Example pinyin: tā de xīn zhōng wàn lǚ qiān sī , nán yǐ gē shě 。
Tiếng Việt: Trong lòng cô ấy có muôn sợi ngàn tơ, khó lòng dứt bỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Muôn sợi ngàn tơ, tượng trưng cho sự ràng buộc, liên kết chặt chẽ.
Nghĩa phụ
English
Thousands of threads, symbolizing intricate connections or entanglements.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
绪丝头。比喻事情的开端,头绪非常多。也形容事情复杂纷乱。[出处]三国·魏·曹植《自诫令》“机等吹毛求疵,千端万绪,然终无可言者。”[例]如何不寄一行书,有~别后。——宋·刘光祖《鹊桥仙·留别》词。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế