Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 3871 to 3900 of 28899 total words

击鼓鸣金
jī gǔ míng jīn
Đánh trống và rung chuông, biểu trưng ch...
hán
Thư, công hàm, hộp đựng.
函使
hán shǐ
Người đưa thư hoặc sứ giả gửi công văn q...
函大
hán dà
Viết tắt của 'trường đại học dạy bằng th...
函授大学
hán shòu dà xué
Trường đại học dạy học qua thư tín hoặc ...
函电
hán diàn
Điện tín gửi qua đường bưu điện hoặc tru...
函盖乾坤
hán gài qián kūn
Bao trùm cả trời đất, mang ý nghĩa bao q...
函盖充周
hán gài chōng zhōu
Bao quát toàn diện, đầy đủ và chi tiết.
函矢相攻
hán shǐ xiāng gōng
Ý nói hai bên tranh cãi qua lại qua thư ...
函索
hán suǒ
Yêu cầu hoặc đòi hỏi qua thư từ.
函聘
hán pìn
Mời hoặc thuê ai đó làm việc qua thư từ.
函胡
hán hú
Mơ hồ, không rõ ràng (dùng để chỉ cách p...
záo
Cái đục, khoan, khắc (làm dụng cụ hoặc h...
刀俎
dāo zǔ
Dao và thớt, ám chỉ quyền lực sinh sát (...
刀俎余生
dāo zǔ yú shēng
Thoát chết trong gang tấc, sống sót sau ...
刀光剑影
dāo guāng jiàn yǐng
Ánh dao bóng kiếm, ám chỉ cảnh tượng đán...
刀光血影
dāo guāng xuè yǐng
Ánh dao bóng máu, ám chỉ cảnh chém giết ...
刀兵
dāo bīng
Vũ khí sắc bén (dao gươm) và binh lính, ...
刀刀见血
dāo dāo jiàn xiě
Mỗi nhát dao đều thấy máu, ám chỉ hành đ...
刀头剑首
dāo tóu jiàn shǒu
Đầu dao mũi kiếm, ám chỉ những nơi nguy ...
刀头燕尾
dāo tóu yàn wěi
Đầu dao đuôi én, ám chỉ sự ngược đời hoặ...
刀头舔蜜
dāo tóu tiǎn mì
Liếm mật trên dao, ám chỉ ham mê lợi lộc...
刀山剑林
dāo shān jiàn lín
Núi dao rừng kiếm, ám chỉ nơi cực kỳ ngu...
刀山剑树
dāo shān jiàn shù
Núi dao cây kiếm, ám chỉ địa ngục hoặc n...
刀山火海
dāo shān huǒ hǎi
Núi dao biển lửa, ám chỉ những nơi cực k...
刀币
dāo bì
Tiền đồng hình dao, một loại tiền cổ xưa...
刀耕火耘
dāo gēng huǒ yún
Phương pháp canh tác nguyên thủy bằng cá...
刀耕火耨
dāo gēng huǒ nòu
Phương thức canh tác sơ khai bằng cách c...
刀过竹解
dāo guò zhú jiě
Một việc gì đó rất dễ dàng thực hiện, nh...
刀锯
dāo jù
Dao và cưa, ám chỉ các công cụ hoặc biện...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...